Có 2 kết quả:

老齡化 lǎo líng huà ㄌㄠˇ ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ老龄化 lǎo líng huà ㄌㄠˇ ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

aging (population)

Từ điển Trung-Anh

aging (population)